Tại TP. Hồ Chí Minh:
TT | KHU VỰC THU PHÍ ĐỒNG GIÁ 300K | CHI TIẾT PHƯỜNG ĐƯỢC ÁP DỤNG |
1 | Quận 1 | Tất cả các phường |
2 | Quận 2 | – Phường An Khánh – Phường An Lợi Đông – Phường Bình An – Phường Bình Khánh – Phường Thảo Điền – Phường Thủ Thiên – Phường An Phú |
3 | Quận 3 | Tất cả các phường |
4 | Quận 4 | Tất cả các phường |
5 | Quận 5 | Tất cả các phường |
6 | Quận 6 (400k) | Tất cả các phường |
7 | Quận 7 (500k) | – Phường Tân Thuận Tây – Phường Tân Kiểng – Phường Tân Hưng – Phường Tân Quy – Phường Tân Phong – Phường Tân Phú (Phú Mỹ Hưng) |
8 | Quận 8 (500k) | – Phường 1, 2, 3, 4, 5, 6 – Phường 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16 |
9 | Quận 9(400k) | Tính đồng vận phí 400,000đ |
10 | Quận 10 (400k) | Tất cả các phường |
11 | Quận 11(400k) | Tất cả các phường |
12 | Quận Bình Thạnh (300k) | Tất cả các phường |
13 | Quận Gò Vấp (300k) | Tất cả các phường |
14 | Quận Phú Nhuận (400k) | Tất cả các phường |
15 | Quận Tân Bình (400k) | Tất cả các phường |
16 | Quận Bình Tân (500k) | – Phường An Lạc – Phường An Lạc A – Phường Bình Hưng Hòa – Phường Bình Hưng Hòa A – Phường Bình Hưng Hòa B – Phường Bình Trị Đông – Phường Bình Trị Đông A – Phường Bình Trị Đông B – Phường Tân Tạo – Phường Tân Tạo A |
17 | Quận Tân Phú (500k) | Tất cả các phường |
18 | Quận Thủ Đức (300k) | – Phường Hiệp Bình Phước – Phường Hiệp Bình Chánh – Phường Tam Bình |
19 | Vĩnh Lộc B – Bình Chánh | – Tính phí 500k |
18 | Thạnh Xuân 14 – Quận 12 | – Tính phí 500k |